lục
See also: Appendix:Variations of "luc"
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [lʊwk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [lʊwk͡p̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lʊwk͡p̚˨˩˨]
- Homophone: Lục
Audio (Hà Nội) (file)
Etymology 1
Sino-Vietnamese word from 六 (“six”).
Synonyms
- (native) sáu
Derived terms
- đàn tam thập lục (“dulcimer with 36 strings”)
- lục bát (六八, “poem with lines of 6 and 8 syllables”)
- lục bộ (六部)
- lục đạo (六道)
- lục giác (六角, “hexagon”)
- lục huyền cầm (六絃琴, “scalloped guitar”)
- lục lăng (六棱)
- lục nghệ (六藝)
- lục phủ ngũ tạng (六腑五臟, “eleven internal organs of body”)
- lục phủ (六腑, “six hollow internal organs of body”)
- lục súc (六畜, “six domestic animals”)
- lục thao tam lược (六韜三略)
- lục thư (六書, “six types of Han characters”)
- lục tuần (六旬, “sixty years of age”)
- súng lục (銃六, “revolver; pistol”)
- Tam thập lục kế (三十六計, “Thirty-Six Stratagems”)
- thập lục phân (十六分, “hexadecimal”)
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 綠, from Literary Chinese 綠, using the same disambiguation of 青 (“grue”) with 綠/绿 (“green”) and 藍/蓝 (lam, “blue”). See also xanh (“grue”).
Usage notes
See also
trắng | xám | đen |
đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem |
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
tím; chàm | tía | hồng |
Etymology 3
From Proto-Vietic *-luk, from Proto-Mon-Khmer *luuk ~ *luək (“to touch, explore manually”); cognate with Pacoh lúc, Mon လုက် (lɜ̀k, “to touch, come in contact with, collide with”) and Khmer លូក (luuk).
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.