tím
See also: Appendix:Variations of "tim"
Czech
Pronunciation
- IPA(key): [ˈciːm]
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tim˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tim˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tim˦˥]
Adjective
tím • (𧹿, 𱽊, 僣)
Descendants
- → Tai Dam: ꪔꪲ꪿ꪣ
See also
Derived terms
- áo tím
- bầm tím
- cà tím
- thâm tím
- thuốc tím
- tia cực tím
- tím bầm
- tím tái
trắng | xám | đen |
đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem |
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
tím; chàm | tía | hồng |
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.