thần
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰən˨˩]
- (Huế) IPA(key): [tʰəŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰəŋ˨˩]
Etymology 1
Sino-Vietnamese word from 神.
Usage notes
The sole deity in any monotheistic religion, such as the Christian God, is never referred to as *Thần (compare Chinese 神, Japanese 神 (Kami)), but as Chúa (literally “the Lord”). The capitalized Thần is used in certain Protestant translations of the Bible in Genesis 1.2 as a translation of English Spirit.
Derived terms
- á thần (亞神)
- an thần (安神)
- đa thần (多神)
- hung thần (兇神)
- nữ thần (女神)
- quỷ thần (鬼神)
- sóng thần (㳥神)
- Thánh Thần (聖神)
- thánh thần (聖神)
- thần bí (神秘)
- thần chú (神咒)
- thần dược (神藥)
- thần đồng (神童)
- thần giao cách cảm (神交隔感)
- thần hồn phiêu đãng (神魂飄蕩)
- thần khí (神氣)
- thần kì (神奇)
- thần kinh (神經)
- thần linh (神靈)
- thần sắc (神色)
- thần số học (神數學)
- thần tài (神財)
- thần thái (神態)
- thần thánh (神聖)
- thần thoại (神話)
- thần thông quảng đại (神通廣大)
- thần thông (神通)
- thần tiên (神仙)
- thần tốc (神速)
- thần tượng (神像)
- thiên thần (天神)
- tinh thần (精神)
- tử thần (死神)
- tượng thần (像神)
- vô thần (無神)
- xuất quỷ nhập thần (出鬼入神)
- xuất thần (出神)
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 臣.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.