chả
See also: Appendix:Variations of "cha"
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [caː˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [caː˨˦]
Etymology 1
From Proto-Tai *klaːꟲ (“rice seedling”), from Old Chinese 稼 (OC *kˤra-s, “sow crops”) (B-S). Cognate with Northern Thai ᨠᩖ᩶ᩣ, Lao ກ້າ (kā), Lü ᦂᦱᧉ (k̇aa²), Shan ၵႃႈ (kāa), Thai กล้า (glâa).
Noun
chả (稼)
- rice seedling
- lồng chả ― to sow the seedlings
- lốc chả ― to pull up the seedlings
- bươn slam lồng chả bươn hả năm nà
- Sow the seeds in March, reap the crops in May.
- 乖彰稼吪彰𪽖
- Quai chướng chả, vả chướng nà.
- The wise tend the seedlings while the fool tend the fields.
- 坎克哢齐汨务稼
- Khảm khắc roọng tẻ thâng mủa chả.
- The kham khac bird's call signals harvesting time.
- 谷枚欥漣𪽖𫠯稼
- Cốc mười hất lìn nà lồng chả.
- Use the apricot's stems as a watering trough for our fields' seedlings.
Adjective
chả
- fake
- chèn chả ― fake money
- bấu chắc chăn chả ― to not know if it's real or fake
- hết kin chả ― to be deceitful
Verb
chả
Adjective
chả
- numb; having a frostbite
- dên lai mừ chả lẹo ― so that that one's hands go numb
- khen kha chả ― numb limbs
- stiffly dead; having rigor mortis
- tua cáy te thai chả pây dá
- The chicken's stone-dead.
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaː˧˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕaː˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [caː˨˩˦]
Audio (Hà Nội) (file) Audio (Hồ Chí Minh City) (file)
Noun
- patty (a flattened, grilled or fried portion of ground or chopped meat, egg, or seafood)
- (dialectal) Vietnamese pork sausage
Derived terms
Related terms
Etymology 2
Corruption of chẳng.
Adverb
- (informal) not at all
- Tau chả biết.
- I haven't a clue.
- (literally, “I don't know.”)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.