vi trùng corona

Vietnamese

Etymology

vi trùng (microbe) + English corona.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [vi˧˧ t͡ɕʊwŋ͡m˨˩ kɔ˧˧ zo˧˧ naː˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [vɪj˧˧ ʈʊwŋ͡m˦˩ kɔ˧˧ ʐow˧˧ naː˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vɪj˧˧ ʈʊwŋ͡m˨˩ kɔ˧˧ ɹow˧˧ naː˧˧] ~ [jɪj˧˧ ʈʊwŋ͡m˨˩ kɔ˧˧ ɹow˧˧ naː˧˧]
  • Phonetic: vi trùng co rô naThe template Template:vi-IPA does not use the parameter(s):
    2=vi trùng cô-rô-na
    Please see Module:checkparams for help with this warning.

Noun

vi trùng corona

  1. coronavirus
    • 2020 February 27, “HISD theo dõi tiếp sự bùng phát của vi trùng corona trên thế giới [HISD is tracking the continued spread of coronavirus worldwide]”, in (Please provide the book title or journal name), Houston Independent School District, retrieved 2020-03-19:
      Trong khi HISD và Trung Tâm Kiểm Soát và Ngăn Ngừa Bệnh Tật (CDC) tiếp tục theo dõi vi trùng corona, học sinh và nhân viên được khuyên hãy tuân theo các biện pháp vệ sinh tối thiểu về miệng và tay để ngăn ngừa cảm lạnh, cúm, và vi trùng corona.
      As HISD and the Centers for Disease Control (CDC) continues to track the coronavirus, students and employees are encouraged to follow minimal mouth and hand sanitation procedures to prevent the cold, flu, and coronavirus.
    • 2020 March 17, “Sống Trong Sự Bấp Bênh [Living in Uncertain Times]”, in The Valley Catholic, Roman Catholic Diocese of San José in California, archived from the original on 19 March 2020:
      Khi chiếc tầu du lịch khổng lồ có người bị nhiễm vi trùng Corona cập bến ở hải cảng Oakland ngày 9 tháng Ba, 2020, một bà du khách nói, “Tôi có cảm giác rúng động, bất an, khi không biết điều gì sẽ xảy ra.”
      When a giant cruise ship carrying passengers with coronavirus docked in Oakland on March 9, 2020, a passenger said, “I’m feeling shaken, unsafe, and I don’t know what’s going on.”

Synonyms

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.