muối
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [muəj˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [muəj˦]
Noun
muối (𠳨)
- Indicates small, solid things
- muối da ― (medicine) pills
- muối dài ― sand dunes
- muối mác ngận ― longal's seed
- 奔否送𧵑速𠳨濐庒眉
- Bân bấu sống cúa, tốc muối thứa dẳng mì
- Heaven does not give us things for free, we must work to our sweats to have those.
- 模𬚌仍眉𠳨欥文
- Mác ké nhằng mì muối hất vằn
- Old fruits have seeds to plant.
- 丿𠳨莪妄圩岊
- Phít muối ngà hoạng vò phya
- A grain of sesame missed, an entire rock mountain disfigured.
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
Alternative forms
- (North Central Vietnam) mói
Etymology
From Middle Vietnamese 𪉴 (múôi), from Proto-Vietic *ɓɔːjʔ (“salt”). Cognate with North Central Vietnamese mói, Muong bỏi/vỏi and Arem bɑːjʔ. Compare also Proto-Katuic *ɓɔɔj (whence Pacoh boi).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [muəj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [muj˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [muj˦˥]
Audio (Hà Nội) (file)
Derived terms
Derived terms
- cỏ muối
- cơm muối
- đá muối
- đi bán muối
- độ muối nước biển
- khử muối
- mồ hôi muối
- mỡ muối
- muối ăn
- muối ăn quả
- muối bể
- muối biển
- muối bơ
- muối đổ ai xót
- muối khoảng
- muối mè
- muối mỏ
- muối thánh
- muối thay thế
- muối tiêu
- muối tôm
- muối vừng
- mực muối sắt
- nước muối
- rau muối
- ruộng muối
- sương muối
- táu muối
- thiếu muối
- thuốc muối
- ướp muối
- vòm muối
Synonyms
- (to pickle): muối dưa
Derived terms
Derived terms
- cà muối
- chanh muối
- dưa cải muối
- dưa chuột muối
- dưa muối
- muối chua
- muối dưa
- muối trường
- muối xổi
- sung muối
- thịt bò muối
- thịt muối
- trứng vịt muối
See also
- muối mặt
References
- "muối" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.