muôi
Chrau
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [muəj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [muəj˦˥]
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [muəj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [muj˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [muj˧˧]
Audio (Hà Nội) (file)
Noun
(classifier cái, chiếc) muôi • (枚)
- a rice paddle; a shamoji
- (Northern Vietnam) a ladle (deep-bowled spoon with a long, usually curved, handle)
Usage notes
- Not to be confused with môi.
Synonyms
- (ladle): vá
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.