danh
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [zajŋ̟˧˧]
- (Huế) IPA(key): [jɛɲ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [jan˧˧]
Noun
danh
- the state of being well-known; reputation, renown, fame, infamy, etc.
- Synonym: tiếng
- hữu danh vô thực ― famous for the wrong reason
Derived terms
Prefix
danh
- (before Chinese-origin syllables, only in fixed compounds) famous; well-known; renowned
- danh hoạ ― a legendary painter
- danh ca ― a celebrity singer
- danh hài ― a well-known comedian
Derived terms
- danh bạ (名簿, “phone book”)
- danh dự (名譽, “honor”)
- danh gia (名家)
- danh giá
- danh hiệu (名號)
- danh hoạ (名畫)
- danh hài (名諧)
- danh lam thắng cảnh (名藍勝景)
- danh nghĩa (名義)
- danh ngôn (名言)
- danh nhân (名人)
- danh pháp
- danh phận (名分)
- danh sách (名冊)
- danh tài
- danh thiếp (名帖)
- danh tiếng
- danh tiết
- danh tính (名姓)
- danh từ (名詞, “noun”)
- danh vị
- danh vọng
- danh xưng (名稱)
- danh động từ (名動詞)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.