Bình Thuận

English

Etymology

Borrowed from Vietnamese Bình Thuận.

Pronunciation

  • IPA(key): /ˈbɪnθwən/

Proper noun

Bình Thuận

  1. A province of Vietnam.

Translations

See also

Province-level divisions of the Socialist Republic of Vietnam in English (layout · text)
Provinces: An Giang · Bà Rịa - Vũng Tàu · Bắc Giang · Bắc Kạn · Bạc Liêu · Bắc Ninh · Bến Tre · Bình Định · Bình Dương · Bình Phước · Bình Thuận · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Đắk Nông · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Giang · Hà Nam · Hà Tĩnh · Hải Dương · Hậu Giang · Hoà Bình · Hưng Yên · Khánh Hoà · Kiên Giang · Kon Tum · Lai Châu · Lâm Đồng · Lạng Sơn · Lào Cai · Long An · Nam Định · Nghệ An · Ninh Bình · Ninh Thuận · Phú Thọ · Phú Yên · Quảng Bình · Quảng Nam · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sóc Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái
Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Haiphong · Hanoi · Ho Chi Minh City

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 平順.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓïŋ˨˩ tʰwən˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓɨn˦˩ tʰwəŋ˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓɨn˨˩ tʰ⁽ʷ⁾əŋ˨˩˨]

Proper noun

Bình Thuận

  1. Bình Thuận (a province of Vietnam)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.