được

See also: duốc, dược, đuốc, and đước

Vietnamese

Alternative forms

  • (abbreviation) đc

Etymology

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (to get, to obtain, SV: đắc).

Central-Southern đặng has mostly been displaced by this word.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɨək̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗɨək̚˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗɨək̚˨˩˨]
  • (file)

Verb

được • (⿰牛寸)

  1. (intransitive) to gain, to win
    Được hay thua?
    Is it a win or a loss?
  2. (transitive) to obtain, to get (passively)
    được thưto get a letter
    được tin nhàto receive word from home
    được của rơito pick up lost items
  3. (modal auxiliary) to be (used to form passive tense, positive outcome); to benefit from (an action)
    được nhiều người giúpto be helped by many people
    Thuyền được gió.
    The boat caught some wind.
  4. (modal auxiliary) may; must
    Trẻ em đến tuổi được đi học.
    The youth has reached school age.
    Không ai được vắng mặt.
    No one may disappear.
  5. (transitive) to reach, to attain (a milestone)
    Tết này cháu được sáu tuổi.
    I will be [attain] six years old this Tết.
  6. to be all right, to be OK

Synonyms

Coordinate terms

Derived terms

Derived terms
  • cầu được ước thấy
  • chia được
  • được ăn, được nói, được gói mang về
  • được cái
  • được chăng hay chớ
  • được đất
  • được giá
  • được lòng
  • được lời
  • được mả
  • được mùa
  • được nước
  • được quyền
  • được sao hay vậy
  • được thể
  • được thua
  • được tiền
  • được tiếng
  • được việc
  • được voi đòi tiền
  • không chê được
  • lấy được
  • nghe được
  • nhận được

Particle

được

  1. particle that expresses ability, possibility
    Anh ta nói và viết được tiếng Anh.
    He can speak and write English.
    • 1938, Thạch Lam, “Nắng trong vườn [Sunlight in the garden]”, in Đời nay [This life]:
      Nhưng tôi còn ham muốn những cái thú mà một cô thiếu nữ không đem đến được.
      But I also desired things a young girl cannot give me.

Usage notes

Unlike có thể, this particle follows the verb.

Synonyms

Interjection

được

  1. OK, alright, all right (acknowledgement or acceptance)
  2. (computing) OK, okay (dismissal of a dialog box or confirmation of a prompt)

Synonyms

  • (acknowledgement or acceptance): OK (informal)
  • (dismissal of a dialog box or confirmation of a prompt): OK

References

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.