viện
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [viən˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [viəŋ˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [viəŋ˨˩˨] ~ [jiəŋ˨˩˨]
Etymology 1
Sino-Vietnamese word from 院 (“court”).
Noun
viện
Derived terms
- bệnh viện (病院, “hospital”)
- cô nhi viện (孤兒院)
- đi viện
- hạ viện (下院)
- học viện (學院)
- lưỡng viện (兩院)
- nghị viện (議院)
- nhạc viện (樂院)
- nhập viện (入院)
- ra viện
- thư viện (書院, “library”)
- thượng viện (上院)
- thẩm mĩ viện (審美院)
- tu viện (修院)
- viện dưỡng lão
- viện bảo tàng (院寶藏, “museum”)
- viện hàn lâm (院翰林)
- vô viện
- xuất viện (出院)
- y viện (醫院)
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 援.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.