nhật thực
Vietnamese
Alternative forms
- nhật-thực, nhựt thực, nhựt-thực
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲət̚˧˨ʔ tʰɨk̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ɲək̚˨˩ʔ tʰɨk̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲək̚˨˩˨ tʰɨk̚˨˩˨]
Noun
- a solar eclipse
- Hypernym: thiên thực
- Coordinate term: nguyệt thực
- nhật thực toàn phần
- a total solar eclipse
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.