nơi
See also: Appendix:Variations of "noi"
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [nəːj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [nəːj˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [nəːj˧˧]
Usage notes
Derived terms
- có nơi có chốn
- đến nơi
- đến nơi đến chốn (very thoroughly)
- đi đến nơi về đến chốn
- khắp nơi (everywhere)
- muôn nơi
- ngậm cười nơi chín suối
- nơi chốn
- nơi nơi (everywhere)
- nơi nới
- nơi sinh (birthplace)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.