măt

See also: Appendix:Variations of "mat"

Bahnar

Etymology

From Proto-Bahnaric *mat, from Proto-Mon-Khmer *mat.

Pronunciation

  • IPA(key): /mat/

Noun

măt

  1. eye
    klong măteyeball

Derived terms

  • muh măt

Muong

Etymology

From Proto-Vietic *mat, from Proto-Mon-Khmer *mat. Cognate with Vietnamese mắt, mặt.

Pronunciation

  • IPA(key): /mat⁷/

Noun

măt

  1. (Mường Bi) eye
  2. (Mường Bi) face

Derived terms

  • măt khảng
  • măt kỉnh
  • măt mũi
  • măt pơ
  • măt tất
  • măt tlăng
  • măt tlời

References

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.