dây

See also: Appendix:Variations of "day"

Vietnamese

Pronunciation

Noun

(classifier sợi, cọng) dây • (𦀊, )

  1. a rope; cord; wire; string
  2. (by extension) a vine; stem

Derived terms

  • cầm đã bén dây
  • dắt dây
  • dây bọc
  • dây cà dây muống
  • dây cà ra dây muống
  • dây cáp
  • dây chằng (ligament)
  • dây chun
  • dây chuyền (chain)
  • dây cót
  • dây cung
  • dây dẫn
  • dây dính
  • dây dọi
  • dây dợ
  • dây dưa (to drag on)
  • dây dướng
  • dây đất
  • dây điện
  • dây gắm (gnetum montanum)
  • dây giày (shoelace)
  • dây kẽm gai
  • dây khoá kéo
  • dây leo (vine)
  • dây lưng (belt)
  • dây mát
  • dây máu ăn phần
  • dây mơ rễ má
  • dây mũi
  • dây mực
  • dây nguội
  • dây nhợ
  • dây nói
  • dây nóng
  • dây nối đất
  • dây óng
  • dây pha
  • dây rút
  • dây sống (chordata)
  • dây thần kinh
  • dây thép
  • dây thép gai
  • dây thiều
  • dây thun (rubber band)
  • dây tiếp địa
  • dây tóc (filament)
  • dây trần
  • dây trời
  • dây xích (chain)
  • dứt dây phong trần
  • đầu dây mối dợ
  • đầu dây mối nhợ
  • đường dây (network; gang)
  • đường dây nóng
  • đường dây tải điện
  • già néo đứt dây
  • giật dây
  • khố dây
  • lây dây
  • lên dây
  • nhà dây thép
  • nhảy dây (to jump rope)
  • phản ứng dây chuyền
  • pháo dây
  • rút dây động rừng
  • sán dây (tapeworm)
  • sắn dây
  • thước dây
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.