chanh
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕajŋ̟˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɛɲ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [can˧˧]
Etymology 1
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 橙 (“orange”, SV: tranh). Compare also Pacoh cheng (“lime”).
Synonyms
- (lime): chanh ta
Derived terms
Derived terms
- bồng chanh
- cam chanh
- chanh chua
- chanh cốm
- chanh dây
- chanh đào
- chanh đỏ
- chanh giấy
- chanh không hạt
- chanh kiên
- chanh leo
- chanh lõm
- chanh máu
- chanh muối
- chanh ngọt
- chanh quất
- chanh ta
- chanh tây (“lemon”)
- chanh tứ quý
- chanh xanh
- chanh yên
- đá chanh
- hạt tiêu chanh
- húng chanh
- nước chanh
- pin quả chanh
- sả chanh
- thôi chanh trắng
- tu chanh
- vàng chanh
See also
- chanh chòi
- lanh chanh
- lanh cha lanh chanh
References
- "chanh" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.