cầu tiêu
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kəw˨˩ tiəw˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kəw˦˩ tiw˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kəw˨˩ tiw˧˧]
Synonyms
- (toilet): xí bệt, bồn cầu, bệ xí, bàn cầu
- (lavatory): nhà cầu, phòng cầu tiêu, phòng vệ sinh (polite)
- (outhouse): nhà vệ sinh (polite)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.