bản vị
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 本位, composed of 本 and 位.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaːn˧˩ vi˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓaːŋ˧˨ vɪj˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓaːŋ˨˩˦ vɪj˨˩˨] ~ [ʔɓaːŋ˨˩˦ jɪj˨˩˨]
See also
Derived terms
- bản vị bạc
- bản vị tiền tệ
- bản vị vàng
- kim bản vị
- ngân bản vị
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.