bạn thân
Vietnamese
Etymology
From
bạn
(friend) +
thân
(close).
Noun
(
classifier
người
)
bạn
thân
a close friend
Linh là một người
bạn thân
của tôi.
Linh is a close friend of mine.
(when implying only one person) the best friend
Bạn thân
của tôi học rất giỏi.
My best friend studies very well.
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.