bạn thân

Vietnamese

Etymology

From bạn (friend) + thân (close).

Noun

(classifier người) bạn thân

  1. a close friend
    Linh là một người bạn thân của tôi.
    Linh is a close friend of mine.
  2. (when implying only one person) the best friend
    Bạn thân của tôi học rất giỏi.
    My best friend studies very well.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.