điểm
See also: Appendix:Variations of "diem"
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 點.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiəm˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗiəm˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗim˨˩˦]
Noun
điểm
Verb
điểm
Derived terms
- cao điểm (高點)
- chất điểm (質點)
- chỉ điểm (指點)
- chủ điểm (主點)
- cực điểm (極點)
- điểm mù
- điểm yếu
- giao điểm (交點)
- khuyết điểm (缺點)
- khởi điểm (起點)
- kiểm điểm (檢點)
- nhược điểm (弱點)
- quan điểm (觀點)
- tiêu điểm (焦點)
- tiếp điểm (接點)
- trang điểm (桩點)
- trung điểm (中點)
- trọng điểm (重點)
- tâm điểm (心點)
- xuất phát điểm (出發點)
- yếu điểm (要點)
- điểm binh (點兵)
- điểm danh (點名)
- điểm huyệt (點穴)
- điểm nóng (點燶)
- điểm tâm (點心)
- điểm xuyết (點綴)
- đặc điểm (特點)
- địa điểm (地點)
- ưu điểm (優點)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.