xác

See also: xac and xaç

Tày

Pronunciation

Noun

xác

  1. gunny sack
    xác khẩu slanrice sack
    xác cưasalt sack

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

Etymology

From Middle Vietnamese xác. Compare Thai ซาก (sâak). Sino-Vietnamese word from (shell).

Pronunciation

Noun

(classifier cái) xác • (𩩬)

  1. corpse
  2. (informal) body

Synonyms

Derived terms
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.