vớ vẩn

See also: vô vàn

Vietnamese

Alternative forms

  • vơ vẩn
  • (Southern Vietnam) dzớ dzẩn

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [vəː˧˦ vən˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [vəː˨˩˦ vəŋ˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vəː˦˥ vəŋ˨˩˦] ~ [jəː˦˥ jəŋ˨˩˦]

Adjective

vớ vẩn • (, ) (a reduplication vớ va vớ vẩn)

  1. ridiculous; stupid; nonsensical
    Synonym: tào lao
    Mày nghe gì chưa? Người ta chế được kim cương từ rác rồi đó!
    Vớ vẩn!
    Have you heard the news? They've finally been able to synthesize diamond from garbage!
    That does sound like garbage!
    Dẹp ba trò vớ vẩn đi!
    Enough with the bullcrap!
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.