thứ năm

Vietnamese

Etymology

thứ + năm.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰɨ˧˦ nam˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [tʰɨ˨˩˦ nam˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰɨ˦˥ nam˧˧]
  • (file)

Noun

thứ năm

  1. Thursday

See also

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.