thậm chí

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 甚至 (even).

Pronunciation

Adverb

thậm chí

  1. even
    Nhiều tháng, thậm chí nhiều năm.
    Several months, even several years.
    Thậm chí một miligram chất độc cũng đủ chết người.
    Even a milligram of the poison can kill a person.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.