slao

Nùng

Etymology

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Verb

slao

  1. (Nùng Phàn Slình, transitive) to wash

Serbo-Croatian

Participle

slao (Cyrillic spelling слао)

  1. masculine singular active past participle of slati

Tày

Pronunciation

Etymology 1

From Proto-Tai *saːwᴬ (unmarried woman). Cognate with Lao ສາວ (sāo), ᦉᦱᧁ (ṡaaw), Tai Nüa ᥔᥣᥝᥲ (sàaw), Shan သၢဝ် (sǎao), Tai Dam ꪎꪱꪫ, Ahom 𑜏𑜧 (saw), 𑜏𑜨𑜧 (sow), 𑜏𑜧𑜤 (sawu), 𑜏𑜧𑜈𑜫 (saww), or 𑜏𑜦𑜡 (), Zhuang sau, Thai สาว (sǎao).

Noun

slao (𫰴)

  1. daughter
  2. older sister

Etymology 2

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Verb

slao

  1. to copy; to write out
    slao tẻo tuyện Đính quân(please add an English translation of this usage example)

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.