phấn

See also: Appendix:Variations of "phan"

Vietnamese

FWOTD – 6 May 2021

Pronunciation

Etymology 1

Sino-Vietnamese word from .

Noun

(classifier cục / viên / hòn (“chalk”)) phấn

  1. (cosmetics) face powder
    đánh phấnto apply face powder
  2. (piece of) chalk (a piece of chalk used for drawing and on a blackboard)
    • Vũ Hoàng (lyrics and music), “Bụi phấn [Chalk Dust]”:
      Khi thầy viết bảng, bụi phấn rơi rơi.
      Có hạt bụi nào rơi trên bục giảng?
      Có hạt bụi nào vương trên tóc thầy?
      When teacher writes on the board, chalk dust falls.
      Is there any speck falling on the platform?
      Is there any speck clinging onto his hair?
  3. (botany) pollen
    phấn hoapollen
    thụ phấnto pollinate
  4. some other fine particles
    phấn bướmbutterfly "dust"/scales
Derived terms
Derived terms
  • bao phấn
  • bì phấn với vôi
  • bí phấn
  • buôn phấn bán hương
  • buôn phấn bán son
  • cánh phấn
  • đánh phấn
  • điểm phấn tô son
  • má phấn
  • màu phấn
  • mặt hoa da phấn
  • nhạt phấn phai hương
  • phấn rôm
  • phấn sáp
  • phấn son
  • son phấn
  • thụ phấn
  • tô son điểm phấn
  • tô son trát phấn

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from .

Verb

phấn

  1. (in compounds) to be excited; to be stimulated
Derived terms
Derived terms

Anagrams

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.