phìa tạo

Vietnamese

Etymology

phìa + tạo

Pronunciation

Noun

phìa tạo

  1. (historical) Tai ruling elites in some regions of Vietnam
    Quyền bóc lột của tầng lớp phìa tạo trên cơ sở ruộng công vẫn được duy trì tuy có phần bị thu hẹp.[1]The exploitation of tenants on public field by the phìa tạo elites is still more or less maintained.

References

  1. “Vài nét về chế độ ruộng đất của người Thái xưa”, in Bảo tàng Sơn La, 2020 May 6
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.