phép biện chứng
Vietnamese
Etymology
phép (“methodology”) + biện chứng (“dialectical”), calque of Japanese 弁証法 (benshōhō, biện chứng pháp).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [fɛp̚˧˦ ʔɓiən˧˨ʔ t͡ɕɨŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [fɛp̚˦˧˥ ʔɓiəŋ˨˩ʔ t͡ɕɨŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [fɛp̚˦˥ ʔɓiəŋ˨˩˨ cɨŋ˦˥]
See also
- biện chứng pháp
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.