nhà Tiền Lí

Vietnamese

Alternative forms

Etymology

nhà (dynasty) + Tiền Lí (Early Lí).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ tiən˨˩ li˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ tiəŋ˦˩ lɪj˨˩˦]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ tiəŋ˨˩ lɪj˦˥]

Proper noun

nhà Tiền Lí • (前李)

  1. (historical) the Early Lí dynasty (544–602 C.E.)
    Synonym: Tiền Lí triều

See also

Vietnamese dynasties (triều đại)
NameTime periodDivisions
Hồng Bàng
鴻龐
2879 – 258 BCE
Thục
(nhà ~, ~ triều)
257 – 207 BCE
Triệu (disputed)
(nhà ~, ~ triều)
204 – 111 BCE
Early Lí
前李 (nhà ~, ~ triều)
544 – 602 C.E.
Ngô
(nhà ~, ~ triều)
939 – 965 C.E.
Đinh
(nhà ~, ~ triều)
968 – 980 C.E.
Early Lê
前黎 (nhà ~, ~ triều)
980 – 1009 C.E.

(nhà ~, ~ triều)
1009 – 1225 C.E.
Trần
(nhà ~, ~ triều)
1225 – 1400 C.E.
Hồ
(nhà ~, ~ triều)
1400 – 1407 C.E.
Later Trần
後陳 (nhà ~, ~ triều)
1407 – 1413 C.E.
Later Lê
後黎 (nhà ~, ~ triều)
1428 – 1789 C.E.Primitive Lê
黎初 (nhà ~, ~ triều)
Revival Lê
黎中興 (nhà ~, ~ triều)

Mạc
(nhà ~, ~ triều)




Tây Sơn
西山 (nhà ~, ~ triều)
1778 – 1802 C.E.
Nguyễn
(nhà ~, ~ triều)
1802 – 1945 C.E.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.