nghiện ngập

Vietnamese

Pronunciation

Adjective

nghiện ngập

  1. addicted
    • 2010, Minh Niệm, “Hạnh phúc”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
      Mà cảm xúc thì chỉ có nghiện ngập chứ có bao giờ đủ!
      But emotions are all but addictive; they are never enough!
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.