ngày tháng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋaj˨˩ tʰaːŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ŋaj˦˩ tʰaːŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋa(ː)j˨˩ tʰaːŋ˦˥]
Synonyms
- (date; time): tháng ngày, ngày giờ
Derived terms
Anagrams
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.