nết
See also: Appendix:Variations of "net"
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [net̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [net̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [nəːt̚˦˥]
Noun
Derived terms
Derived terms
- cái nết đánh chết cái đẹp
- khó tính khó nết
- mất nết
- nết na
- tính nết
- tốt nết
- trái nết
- trái tính trái nết
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.