nến

See also: Appendix:Variations of "nen"

Vietnamese

nến

Pronunciation

Noun

(classifier cây, ngọn) nến • (𢆭,𤓢)

  1. (Northern Vietnam) a candle
    Synonym: đèn cầy
    • (Can we date this quote?), Ngọc Lễ (lyrics and music), “Ba ngọn nến lung linh [Three Sparkling Candles]”:
      Ba là cây nến vàng,
      Mẹ là cây nến xanh,
      Con là cây nến hồng.
      Ba ngọn nến lung linh
      A à á a à
      Thắp sáng một gia đình.
      Daddy's the yellow candle,
      Mummy's the grue candle,
      Baby's the pink candle.
      We, three sparkling candles
      Ah ah ah ah ah
      Shine bright a family.
  2. wax
    Synonym: sáp

Derived terms

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.