năm mới

Vietnamese

Etymology

năm (year) + mới (new).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [nam˧˧ məːj˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [nam˧˧ məːj˨˩˦]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [nam˧˧ məːj˦˥]
  • (file)

Noun

năm mới • (𢆥)

  1. New Year

Derived terms

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.