náo

See also: Appendix:Variations of "nao"

Mandarin

Alternative forms

  • nao nonstandard

Romanization

náo (nao2, Zhuyin ㄋㄠˊ)

  1. Hanyu Pinyin reading of
  2. Hanyu Pinyin reading of
  3. Hanyu Pinyin reading of
  4. Hanyu Pinyin reading of 𰎞
  5. Hanyu Pinyin reading of
  6. Hanyu Pinyin reading of
  7. Hanyu Pinyin reading of
  8. Hanyu Pinyin reading of 𢙐
  9. Hanyu Pinyin reading of
  10. Hanyu Pinyin reading of
  11. Hanyu Pinyin reading of
  12. Hanyu Pinyin reading of
  13. Hanyu Pinyin reading of
  14. Hanyu Pinyin reading of
  15. Hanyu Pinyin reading of 𫄣
  16. Hanyu Pinyin reading of
  17. Hanyu Pinyin reading of 𰵠
  18. Hanyu Pinyin reading of 𫍢
  19. Hanyu Pinyin reading of
  20. Hanyu Pinyin reading of 𱅮
  21. Hanyu Pinyin reading of

Tày

Pronunciation

Adverb

náo

  1. just; recently
    Te náo mà thâng
    He just came
    Chài náo xỉnh lẩu.
    I've just laughted.

Particle

náo

  1. (at the end of a sentence) reinforces negation
    Bấu chư náo
    I'm not eating it.
    Xàng chin náo
    I haven't eaten yet.
Derived terms

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

Pronunciation

Romanization

náo

  1. Sino-Vietnamese reading of
  2. Sino-Vietnamese reading of
  3. Sino-Vietnamese reading of
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.