muô̱ng

Tày

Etymology

From Proto-Tai *mwɯːŋᴮ. Cognate with Northern Thai ᨾ᩠ᩅ᩵ᨦ, Khün ᨾ᩠ᩅ᩵ᨦ, Lao ມ່ວງ (mūang), ᦷᦙᧂᧈ (mong¹), Tai Dam ꪣ꪿ꪺꪉ, Thai ม่วง (mûuang).

Pronunciation

Noun

muô̱ng ()

  1. bachang mango
    cốc muôngbachang mango tree
    mác muôngbachang mango fruit
    󰝧凍爲伏Khỉn đoỏng muô̱ng pì púc(please add an English translation of this usage example)

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.