mô men lực

Vietnamese

Alternative forms

  • mômen lực, mô-men lực

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [mo˧˧ mɛn˧˧ lɨk̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [mow˧˧ mɛŋ˧˧ lɨk̚˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [mow˧˧ mɛŋ˧˧ lɨk̚˨˩˨]

Noun

mô men lực

  1. (physics) moment of force
    • 1979, S.M. Targ, translated by Phạm Huyền, Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 50:
      Mômen lực đối với tâm O bằng không chỉ khi nào lực bằng không hoặc đường tác dụng của lực đi qua tâm O (tay đòn bằng không).
      The moment of force with respect to a center O is only zero if the force is zero or if the line of force goes through the center O (zero lever arm).
  • mô men quán tính
  • mô men quay
  • mô men động lượng
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.