loại hình

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 類型.

Pronunciation

Noun

loại hình

  1. (of intangible or abstract concepts) a type, form or mode
    các loại hình doanh nghiệp hợp pháp ở Việt Nam
    types of statutory businesses in Vietnam
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.