kết cuộc

Vietnamese

Etymology

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 結局 (SV: kết cục).

Pronunciation

Noun

kết cuộc

  1. the outcome; the ending; the final result
    Viết năm từ tả kết cuộc của câu chuyện.Write five words to describe the conclusion of the story.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.