hình chiếu

Vietnamese

Etymology

hình (shape) + chiếu (to project)

Pronunciation

Noun

hình chiếu

  1. (geometry) a projection
    tam giác A'B'C' là hình chiếu của tam giác ABC
    triangle A'B'C' is a projection of triangle ABC

See also

  • phép chiếu
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.