hình chiếu
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [hïŋ˨˩ t͡ɕiəw˧˦]
- (Huế) IPA(key): [hɨn˦˩ t͡ɕiw˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [hɨn˨˩ ciw˦˥]
Noun
- (geometry) a projection
- tam giác A'B'C' là hình chiếu của tam giác ABC
- triangle A'B'C' is a projection of triangle ABC
See also
- phép chiếu
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.