giờ phút

Vietnamese

Etymology

giờ + phút

Pronunciation

Noun

giờ phút

  1. (literal) hours and minutes
  2. (figurative, literary) a moment
    Synonyms: khoảnh khắc, thời điểm, thời khắc
    giờ phút trọng đại
    a momentous occasion

See also

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.