giải thưởng

Vietnamese

Etymology

giải (prize) + thưởng (to award).

Pronunciation

Noun

giải thưởng • (𦄂)

  1. a prize; award; trophy
    Giải thưởng Hồ Chí MinhThe Ho Chi Minh Prize
    Giải thưởng Nhà nướcThe State Prize
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.