chủ tịch đoàn

Vietnamese

Etymology

chủ tịch (president; chairperson) + đoàn (group).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ tïk̟̚˧˨ʔ ʔɗwaːn˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ tɨt̚˨˩ʔ ʔɗwaːŋ˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cʊw˨˩˦ tɨt̚˨˩˨ ʔɗwaːŋ˨˩]

Noun

chủ tịch đoàn

  1. presidium
    Synonym: đoàn chủ tịch

Anagrams

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.