chế độ
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 制度 (“system/institution”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕe˧˦ ʔɗo˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕej˨˩˦ ʔɗow˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cej˦˥ ʔɗow˨˩˨]
Audio (Hà Nội) (file)
Noun
- a system; regime (as a set of principles and rules)
- chế độ Khmer Đỏ ― Khmer Rouge regime
- Một quốc gia, hai chế độ ― One Country, Two Systems
- chế độ tiền tệ quốc tế ― international monetary system
- a policy; code; scheme; regimen
- chế độ bảo hộ lao động ― labor safety policy
- chế độ ăn uống ― regimen; diet; way of eating and drinking
- a mode; function (as a manner of operation)
- chế độ văn bản ― text mode
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.