cột
See also: Appendix:Variations of "cot"
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kot̚˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [gʱot̚˩˧]
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kot̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kok̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kok̚˨˩˨]
Etymology 1
From Proto-Vietic *goːt. Cognate with Chut [Sách] koːt⁸.
Etymology 2
From Proto-Mon-Khmer *gut ~ *gat ~ *guət (“to tie, knot”); cognate with Mon ဂတ် (“to knot, to tie”), Sa'och [of Kanchanaburi] kʰoːt and Pacoh coat (“to tie a knot”).
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.