bữa
See also: Appendix:Variations of "bua"
Vietnamese
Etymology
Compare Arem bæːh ("day").
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓɨə˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓɨə˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓɨə˨˩˦]
Audio (Hồ Chí Minh City) (file)
Noun
bữa • (𩛷, 𣇊, 𣇜)
- meal
- bữa sáng ― breakfast
- bữa trưa ― lunch
- bữa tối ― dinner
- (Central Vietnam, Southern Vietnam) day
Derived terms
Derived terms
- ăn trả bữa
- bữa cơm
- bữa cơm bữa cháo
- bữa đói bữa no
- bữa đực bữa cái
- bữa kia
- bữa mai
- bữa nay
- bữa ni
- bữa no bữa đói
- bữa qua
- bữa tê
- chạy bữa
- cơm bữa
- dăm bữa nửa tháng
- dở bữa
- dùng bữa
- được buổi cày bay bữa giỗ
- được bữa giỗ lỗ bữa cày
- được bữa nào xào bữa ấy
- đứt bữa
- lại bữa
- mươi bữa nửa tháng
- quá bữa
- trả bữa
- trời đánh tránh bữa ăn
- trừ bữa
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.