bộ nhớ đệm
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓo˧˨ʔ ɲəː˧˦ ʔɗem˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓow˨˩ʔ ɲəː˨˩˦ ʔɗem˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓow˨˩˨ ɲəː˦˥ ʔɗem˨˩˨]
Noun
Synonyms
- (buffer): vùng nhớ đệm, bộ đệm
- (cache): vùng nhớ đệm, bộ nhớ đệm nhanh
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.