bộ chính trị

Vietnamese

Etymology

bộ () + chính trị (政治).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓo˧˨ʔ t͡ɕïŋ˧˦ t͡ɕi˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓow˨˩ʔ t͡ɕɨn˦˧˥ ʈɪj˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓow˨˩˨ cɨn˦˥ ʈɪj˨˩˨]

Noun

bộ chính trị • (部政治)

  1. politburo
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.