bị thịt

Vietnamese

Pronunciation

Adjective

bị thịt

  1. (derogatory) fat but stupid and/or useless
    Mày đúng là cái đồ bị thịt ! Chẳng được tích sự gì cả !
    You do nothing but eat your ass up! You're literally of no use whatever!
    • 2005, chapter 2, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Triệu Khuếch dùng loại bị thịt như thế làm quan mà không mất nước thì thật không còn đạo lý gì nữa.
      With Zhào Kuò employing the likes of doltish fatsos as officials, it is a downright affront that they had not lost their land.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.