an vui

Vietnamese

Etymology

an + vui.

Pronunciation

Adjective

an vui

  1. peaceful and happy
    Synonym: yên vui
    • 2010, Minh Niệm, “Ái ngữ”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
      [] có thể làm cho những người sống bên cạnh an vui và hạnh phúc mà không phải tốn kém tiền bạc hay công sức, []
      [] that can make the people close to us feel peaceful, joyful, and happy without spending any money or effort, []
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.